bằng phẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng phẳng+
- Even and flat
- địa hình bằng phẳng
an even and flat terrain
- con đường bằng phẳng
a smooth and flat road
- địa hình bằng phẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng phẳng"
Lượt xem: 702